Quadro M2000M vs Iris Plus Graphics

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
7.70
+90.1%

M2000M vượt qua Iris Plus Graphics với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất500660
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.1521.51
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107Ice Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1029 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1098 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture43.9232.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs168
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Iris Plus Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Iris Plus Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 7.70
+90.1%
Iris Plus Graphics 4.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3443
+90%
Iris Plus Graphics 1812

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+100%
18−20
−100%
4K11
+120%
5−6
−120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 40−45
+105%
21−24
−105%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+100%
10−11
−100%
Battlefield 5 35−40
+106%
18−20
−106%
Counter-Strike 2 40−45
+105%
21−24
−105%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Fortnite 50−55
+108%
24−27
−108%
Forza Horizon 4 35−40
+106%
18−20
−106%
Forza Horizon 5 24−27
+108%
12−14
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+114%
14−16
−114%
Valorant 80−85
+110%
40−45
−110%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+100%
10−11
−100%
Battlefield 5 35−40
+106%
18−20
−106%
Counter-Strike 2 40−45
+105%
21−24
−105%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+100%
65−70
−100%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 60−65
+107%
30−33
−107%
Far Cry 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Fortnite 50−55
+108%
24−27
−108%
Forza Horizon 4 35−40
+106%
18−20
−106%
Forza Horizon 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Grand Theft Auto V 30
+114%
14−16
−114%
Metro Exodus 16−18
+100%
8−9
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+114%
14−16
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 80−85
+110%
40−45
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+106%
18−20
−106%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 60−65
+107%
30−33
−107%
Far Cry 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 4 35−40
+106%
18−20
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+114%
14−16
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7−8
−100%
Valorant 80−85
+110%
40−45
−110%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+108%
24−27
−108%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+113%
30−33
−113%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+100%
21−24
−100%
Valorant 90−95
+109%
45−50
−109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+117%
6−7
−117%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+111%
9−10
−111%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+125%
4−5
−125%
Valorant 40−45
+110%
21−24
−110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy M2000M và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 120% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.70 4.05
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 15 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 534 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 385 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.