Quadro M1200 vs GeForce 9800M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1200 và GeForce 9800M GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M1200
2017
4 GB GDDR5, 45 Watt
7.74
+741%

M1200 vượt qua 9800M GT với mức trọn vẹn là 741% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1200 và GeForce 9800M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5231128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.621.04
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM107G92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1200 và GeForce 9800M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1200 và GeForce 9800M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Tần số nhân1093 MHz500 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture43.7224.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.399 TFLOPS0.24 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu360
ROPs1616
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1200 và GeForce 9800M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1200 và GeForce 9800M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1200 và GeForce 9800M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1200 và GeForce 9800M GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1200 và GeForce 9800M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1200 và GeForce 9800M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M1200 7.74
+741%
9800M GT 0.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M1200 3215
+744%
9800M GT 381

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1200 và GeForce 9800M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+900%
3−4
−900%
4K11
+1000%
1−2
−1000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+900%
4−5
−900%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+750%
4−5
−750%
Counter-Strike 2 40−45
+900%
4−5
−900%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Fortnite 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+250%
8−9
−250%
Valorant 80−85
+158%
30−35
−158%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+750%
4−5
−750%
Counter-Strike 2 40−45
+900%
4−5
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+439%
21−24
−439%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 55−60
+321%
14−16
−321%
Far Cry 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Fortnite 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Grand Theft Auto V 27−30
+867%
3−4
−867%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+250%
8−9
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+367%
6−7
−367%
Valorant 80−85
+158%
30−35
−158%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+750%
4−5
−750%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 55−60
+321%
14−16
−321%
Far Cry 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Forza Horizon 4 35−40
+600%
5−6
−600%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+250%
8−9
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+117%
6−7
−117%
Valorant 80−85
+158%
30−35
−158%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+4600%
1−2
−4600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+1100%
5−6
−1100%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
Valorant 85−90
+790%
10−11
−790%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1500%
1−2
−1500%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 40−45
+700%
5−6
−700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+833%
3−4
−833%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy Quadro M1200 và 9800M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M1200 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M1200 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro M1200 nhanh hơn 4600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M1200 đã vượt qua 9800M GT trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.74 0.92
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

Quadro M1200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 741.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1200 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 9800M GT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200
NVIDIA GeForce 9800M GT
GeForce 9800M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 367 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1200 hoặc GeForce 9800M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.