Quadro K610M vs GeForce GT 610

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K610M và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K610M
2013
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.57
+121%

K610M vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K610M và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9321154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.210.01
Hiệu quả năng lượng4.171.95
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK208GF119
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229.99 $39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K610M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2000% so với GT 610.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K610M và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K610M và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân980 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture15.686.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3763 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K610M và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K610M và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ650 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ20.8 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K610M và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K610M và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K610M và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K610M và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K610M 1.57
+121%
GT 610 0.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K610M 700
+120%
GT 610 318

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro K610M 756
+104%
GT 610 370

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K610M 1995
+55.7%
GT 610 1281

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K610M và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
+140%
5−6
−140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.17
−140%
8.00
+140%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 610 thấp hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 35−40
+131%
16−18
−131%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+125%
16−18
−125%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+131%
16−18
−131%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 20−22
+122%
9−10
−122%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+131%
16−18
−131%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy Quadro K610M và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K610M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.57 0.71
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 2 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 29 Watt

Quadro K610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 121.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 610: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K610M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K610M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K610M
Quadro K610M
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K610M hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.