Quadro K600 vs Radeon R7 (Carrizo)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K600
2013
1 GB DDR3, 41 Watt
1.75

R7 (Carrizo) vượt qua K600 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất930909
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.133.90
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGK107Carrizo
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân876 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million2410 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)41 Watt12-35 Watt
Tốc độ xử lý texture14.02không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3364 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài160 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−11.1%
10
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p22.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24
+0%
24
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Quadro K600 và R7 (Carrizo) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 (Carrizo) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 54 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 1.86
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 4 Tháng 6 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 41 Watt 12 Watt

R7 (Carrizo) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.3%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 241.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K600 và Radeon R7 (Carrizo) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro K600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 (Carrizo) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K600
Quadro K600
AMD Radeon R7 (Carrizo)
Radeon R7 (Carrizo)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 200 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K600 hoặc Radeon R7 (Carrizo), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.