Quadro K510M vs ATI Mobility FireGL V5700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K510M và Mobility FireGL V5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
K510M vượt qua ATI Mobility FireGL V5700 với mức trọn vẹn là 377% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K510M và Mobility FireGL V5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 955 | 1304 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.82 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | M86 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K510M và Mobility FireGL V5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K510M và Mobility FireGL V5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 120 |
Tần số nhân | 846 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 378 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 13.54 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3249 TFLOPS | 0.144 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K510M và Mobility FireGL V5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K510M và Mobility FireGL V5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 19.2 GB/s | 22.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K510M và Mobility FireGL V5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K510M và Mobility FireGL V5700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro K510M và Mobility FireGL V5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.5 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K510M và Mobility FireGL V5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Atomic Heart | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Fortnite | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Valorant | 35−40
+38.5%
|
24−27
−38.5%
|
Atomic Heart | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+143%
|
14−16
−143%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Dota 2 | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Fortnite | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Valorant | 35−40
+38.5%
|
24−27
−38.5%
|
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Dota 2 | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Valorant | 35−40
+38.5%
|
24−27
−38.5%
|
Fortnite | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Valorant | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro K510M nhanh hơn 450%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro K510M tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.67 | 0.35 |
Mức độ mới | 23 Tháng 7 2013 | 7 Tháng 1 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Quadro K510M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 377.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro K510M vì nó vượt trội hơn Mobility FireGL V5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.