Quadro K510M vs ION 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K510M và ION 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
K510M vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 416% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K510M và ION 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 962 | 1328 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.77 | 1.10 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | GT218 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K510M và ION 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K510M và ION 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 16 |
Tần số nhân | 846 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 260 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.54 | 4.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3249 TFLOPS | 0.03424 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K510M và ION 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K510M và ION 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 19.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K510M và ION 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K510M và ION 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro K510M và ION 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.5 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | + | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K510M và ION 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Valorant | 35−40
+38.5%
|
24−27
−38.5%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+162%
|
12−14
−162%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Dota 2 | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Valorant | 35−40
+38.5%
|
24−27
−38.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Dota 2 | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Valorant | 35−40
+38.5%
|
24−27
−38.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+400%
|
2−3
−400%
|
Valorant | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Hogwarts Legacy | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro K510M nhanh hơn 400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro K510M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.60 | 0.31 |
Mức độ mới | 23 Tháng 7 2013 | 3 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 20 Watt |
Quadro K510M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 416.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của ION 2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro K510M vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro K510M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi ION 2 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.