Quadro K420 vs Tesla K20m

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K420 và Tesla K20m, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K420
2014
1 GB/2 GB 128-bit, 41 Watt
1.77

Tesla K20m vượt qua K420 với mức trọn vẹn là 503% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K420 và Tesla K20m, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất925434
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.080.65
Hiệu quả năng lượng3.173.48
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK110
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$96.67 $3,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Tesla K20m có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 713% so với Quadro K420.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K420 và Tesla K20m: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K420 và Tesla K20m, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922496
Tần số nhân876 MHz706 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)41 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture14.02146.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3364 TFLOPS3.524 TFLOPS
ROPs1640
TMUs16208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K420 và Tesla K20m với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài160 mm267 mm
Độ dày2.5 cm2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K420 và Tesla K20m: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB/2 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 29 GB/s208.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K420 và Tesla K20m. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K420 và Tesla K20m hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K420 và Tesla K20m hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA3.03.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K420 và Tesla K20m trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K420 1.77
Tesla K20m 10.68
+503%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K420 733
Tesla K20m 4432
+505%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K420 và Tesla K20m trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.77 10.68
Mức độ mới 22 Tháng 7 2014 5 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB/2 GB 5 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 41 Watt 225 Watt

Quadro K420 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 448.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20m: hiệu năng cao hơn 503.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% .

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K20m vì nó vượt trội hơn Quadro K420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K420
Quadro K420
NVIDIA Tesla K20m
Tesla K20m

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 147 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20m theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K420 hoặc Tesla K20m, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.