Quadro K4100M vs ATI Mobility Radeon HD 4650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K4100M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.18
+587%

K4100M vượt qua ATI Mobility HD 4650 với mức trọn vẹn là 587% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5571108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.53không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.922.05
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104M96
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152320
Tần số nhân706 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture67.7816.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.627 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs328
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1210.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4100M 6.18
+587%
ATI Mobility HD 4650 0.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4100M 2762
+589%
ATI Mobility HD 4650 401

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K4100M 19909
+725%
ATI Mobility HD 4650 2413

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4100M và Mobility Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
+200%
16
−200%
4K13
+1200%
1−2
−1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p31.23không có dữ liệu
4K115.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike 2 30−35
+725%
4−5
−725%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+433%
3−4
−433%
Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 30−35
+725%
4−5
−725%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Far Cry 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Fortnite 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Forza Horizon 4 30−33
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 5 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+178%
9−10
−178%
Valorant 70−75
+128%
30−35
−128%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+433%
3−4
−433%
Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 30−35
+725%
4−5
−725%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+354%
24−27
−354%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 50−55
+253%
14−16
−253%
Far Cry 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Fortnite 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Forza Horizon 4 30−33
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 24−27
+700%
3−4
−700%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+260%
5−6
−260%
Valorant 70−75
+128%
30−35
−128%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+625%
4−5
−625%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 50−55
+253%
14−16
−253%
Far Cry 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 30−33
+400%
6−7
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+260%
5−6
−260%
Valorant 70−75
+128%
30−35
−128%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+4000%
1−2
−4000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+940%
5−6
−940%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+290%
10−11
−290%
Valorant 75−80 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 30−35
+580%
5−6
−580%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy K4100M và ATI Mobility HD 4650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4100M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • K4100M nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, K4100M nhanh hơn 4000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K4100M đã vượt qua ATI Mobility HD 4650 trong tất cả 37 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.18 0.90
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

K4100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 586.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4100M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Mobility Radeon HD 4650 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4100M
Quadro K4100M
ATI Mobility Radeon HD 4650
Mobility Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 92 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 94 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4100M hoặc Mobility Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.