Quadro K3100M vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3100M
2013
4 GB GDDR5, 75 Watt
5.82
+30.5%

K3100M vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603669
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.3920.64
Kiến trúcKepler (2012−2018)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Vega Raven Ridge
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân706 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture45.1857.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.084 TFLOPS1.843 TFLOPS
ROPs328
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3100M 5.82
+30.5%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 4.46

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3100M 2265
+30.4%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 1737

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3100M 3581
+0.7%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3557

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K3100M 15120
+46.9%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 10294

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K3100M 2797
+17.5%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 2381

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K3100M 18389
+16.6%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 15770

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

K3100M 36
+31.5%
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 27

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3100M và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+94.4%
18
−94.4%
4K15
+50%
10
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p57.11không có dữ liệu
4K133.27không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 12−14
−7.7%
14
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9
−22.2%
Atomic Heart 12−14
+30%
10
−30%
Battlefield 5 21−24
−4.3%
24
+4.3%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9
−22.2%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12
−33.3%
Fortnite 30−35
+10%
30
−10%
Forza Horizon 4 24−27
−4%
26
+4%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+23.5%
17
−23.5%
Valorant 65−70
+16.1%
55−60
−16.1%
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Battlefield 5 21−24
+4.5%
22
−4.5%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+121%
42
−121%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Dota 2 45−50
+21.1%
38
−21.1%
Far Cry 5 16−18
+60%
10
−60%
Fortnite 30−35
+73.7%
19
−73.7%
Forza Horizon 4 24−27
−20%
30
+20%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Grand Theft Auto V 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+7.7%
13
−7.7%
Valorant 65−70
+16.1%
55−60
−16.1%
Battlefield 5 21−24
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5
−120%
Dota 2 45−50
+31.4%
35
−31.4%
Far Cry 5 16−18
+77.8%
9
−77.8%
Forza Horizon 4 24−27
+8.7%
23
−8.7%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−14.3%
8
+14.3%
Valorant 65−70
+333%
15
−333%
Fortnite 30−35
+230%
10
−230%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+20%
30−33
−20%
Valorant 60−65
+34.8%
45−50
−34.8%
Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Battlefield 5 3−4
−100%
6
+100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+26.7%
15
−26.7%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy K3100M và RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • K3100M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, K3100M nhanh hơn 333%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.82 4.46
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 26 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

K3100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3100M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
129 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1548 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3100M hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.