Quadro K1100M vs Radeon HD 8750M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1100M và Radeon HD 8750M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K1100M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.43
+6.6%

K1100M vượt qua HD 8750M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1100M và Radeon HD 8750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất807827
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.30không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Mars
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109.94 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1100M và Radeon HD 8750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1100M và Radeon HD 8750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân706 MHz670 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture22.5916.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5422 TFLOPS0.5146 TFLOPS
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1100M và Radeon HD 8750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1100M và Radeon HD 8750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1100M và Radeon HD 8750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1100M và Radeon HD 8750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1100M và Radeon HD 8750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.16.5 (5.1)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1 (1.2)
Vulkan+1.2.170
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1100M và Radeon HD 8750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K1100M 2.43
+6.6%
HD 8750M 2.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1100M 1086
+6.5%
HD 8750M 1020

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K1100M 1827
+7.6%
HD 8750M 1698

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K1100M 8992
+31.5%
HD 8750M 6840

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K1100M 1341
+5%
HD 8750M 1277

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K1100M 9228
+8.2%
HD 8750M 8525

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

K1100M 18
+3.6%
HD 8750M 17

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1100M và Radeon HD 8750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24−27
+4.3%
23
−4.3%
Full HD18
−11.1%
20
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 40−45
+2.3%
40−45
−2.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−8%
54
+8%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 24−27
+4%
24−27
−4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 40−45
+2.3%
40−45
−2.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 24−27
+4%
24−27
−4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−100%
8−9
+100%
Valorant 40−45
+2.3%
40−45
−2.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Valorant 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy K1100M và HD 8750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K1100M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • HD 8750M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, K1100M nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8750M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K1100M tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (70%)
  • HD 8750M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 2.28
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 26 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB

K1100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.6%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K1100M và Radeon HD 8750M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 8750M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 244 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1100M hoặc Radeon HD 8750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.