Quadro K1100M vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1100M và HD Graphics 4400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K1100M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.72
+108%

K1100M vượt qua HD Graphics 4400 với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1100M và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8141039
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.274.63
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107Haswell GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109.94 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1100M và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1100M và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384160
Tần số nhân706 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million392 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture22.5919.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5422 TFLOPS0.304 TFLOPS
ROPs162
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1100M và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1100M và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ700 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1100M và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1100M và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1100M và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1100M và HD Graphics 4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K1100M 2.72
+108%
HD Graphics 4400 1.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1100M 1087
+108%
HD Graphics 4400 522

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K1100M 1827
+148%
HD Graphics 4400 736

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K1100M 8992
+151%
HD Graphics 4400 3583

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K1100M 1341
+136%
HD Graphics 4400 569

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K1100M 9228
+86.3%
HD Graphics 4400 4953

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

K1100M 18
+113%
HD Graphics 4400 8

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K1100M 14
+456%
HD Graphics 4400 3

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K1100M 33
+259%
HD Graphics 4400 9

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K1100M 15
+660%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K1100M 16
+96.4%
HD Graphics 4400 8

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K1100M 16
+139%
HD Graphics 4400 7

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K1100M 6
+267%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K1100M 9
+112%
HD Graphics 4400 4

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K1100M 0
+300%
HD Graphics 4400 0

SPECviewperf 12 - Showcase

K1100M 9
+112%
HD Graphics 4400 4

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K1100M 14
+456%
HD Graphics 4400 3

SPECviewperf 12 - Catia

K1100M 16
+96.4%
HD Graphics 4400 8

SPECviewperf 12 - Solidworks

K1100M 33
+259%
HD Graphics 4400 9

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K1100M 15
+660%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - Creo

K1100M 16
+139%
HD Graphics 4400 7

SPECviewperf 12 - Medical

K1100M 6
+267%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - Energy

K1100M 0.4
+300%
HD Graphics 4400 0.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1100M và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24−27
+100%
12
−100%
Full HD18
+80%
10
−80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 27−30
+80%
15
−80%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−75%
7−8
+75%
Valorant 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+138%
8−9
−138%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+138%
8−9
−138%
Valorant 24−27
+380%
5−6
−380%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy K1100M và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K1100M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • K1100M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, K1100M nhanh hơn 800%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K1100M tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (96%)
  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 1.31
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 3 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 20 Watt

K1100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4400: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K1100M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 4400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1506 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1100M hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.