Quadro K1100M vs GeForce 810M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1100M và GeForce 810M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K1100M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.43
+161%

K1100M vượt qua 810M với mức trọn vẹn là 161% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1100M và GeForce 810M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8071098
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.304.93
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK107GF117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109.94 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1100M và GeForce 810M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1100M và GeForce 810M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân706 MHz738 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture22.595.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5422 TFLOPS0.1417 TFLOPS
ROPs168
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1100M và GeForce 810M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1100M và GeForce 810M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1100M và GeForce 810M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1100M và GeForce 810M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1100M và GeForce 810M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1100M và GeForce 810M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K1100M 2.43
+161%
GeForce 810M 0.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1100M 1086
+160%
GeForce 810M 418

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K1100M 3052
+89.9%
GeForce 810M 1607

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1100M và GeForce 810M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+200%
6−7
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 40−45
+175%
16−18
−175%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+178%
18−20
−178%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+250%
2−3
−250%
Valorant 40−45
+175%
16−18
−175%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+300%
1−2
−300%
Valorant 40−45
+175%
16−18
−175%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+171%
7−8
−171%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+188%
8−9
−188%
Valorant 24−27
+167%
9−10
−167%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+167%
6−7
−167%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy K1100M và GeForce 810M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K1100M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 0.93
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 24 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

K1100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 810M: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K1100M vì nó vượt trội hơn GeForce 810M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 810M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
NVIDIA GeForce 810M
GeForce 810M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 244 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 514 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 810M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1100M hoặc GeForce 810M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.