Quadro FX 580 vs GeForce 9500 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 580
2009
512 MB GDDR3, 40 Watt
0.41

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12601259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.730.59
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG96CG96
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $85.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3232
Tần số nhân450 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million314 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture7.2009.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.072 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài198 mm175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 580 0.41
9500 GT 0.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 580 162
9500 GT 165
+1.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 4 2009 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

FX 580 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500 GT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 580 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 9500 GT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 580 và GeForce 9500 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 580
Quadro FX 580
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 95 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1281 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 580 hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.