Quadro FX 570M vs T550 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 570M và T550 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 570M
2007
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.23

T550 Mobile vượt qua FX 570M với mức trọn vẹn là 4574% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 570M và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1361409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.4137.23
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG84TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 570M và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 570M và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng321024
Tần số nhân475 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million4,700 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture7.600106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0608 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 570M và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 570M và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 570M và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 570M và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 570M và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 570M 0.23
T550 Mobile 10.75
+4574%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 570M 104
T550 Mobile 4805
+4520%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 570M và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−5000%
51
+5000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−1350%
27−30
+1350%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−1350%
27−30
+1350%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Forza Horizon 4 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−500%
40−45
+500%
Valorant 24−27
−300%
100−110
+300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1350%
27−30
+1350%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1300%
160−170
+1300%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Dota 2 9−10
−922%
92
+922%
Forza Horizon 4 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−500%
40−45
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−900%
40
+900%
Valorant 24−27
−300%
100−110
+300%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Dota 2 9−10
−844%
85
+844%
Forza Horizon 4 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−500%
40−45
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−400%
20
+400%
Valorant 24−27
−300%
100−110
+300%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4100%
80−85
+4100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−11
Forza Horizon 4 1−2
−2700%
27−30
+2700%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 18−20

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 24−27

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Valorant 2−3
−3050%
60−65
+3050%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−450%
10−12
+450%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−450%
10−12
+450%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy FX 570M và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 5000% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T550 Mobile nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 10.75
Mức độ mới 1 Tháng 6 2007 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 23 Watt

T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4573.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro FX 570M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 570M
Quadro FX 570M
NVIDIA T550 Mobile
T550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 570M hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.