Quadro FX 5600 vs Quadro 1000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 5600 và Quadro 1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
1000M vượt qua FX 5600 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 5600 và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1029 | 1002 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | 0.17 |
Hiệu quả năng lượng | 0.54 | 2.21 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | G80 | GF108 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 5 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước) | 13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,999 | $174.95 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro 1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1600% so với FX 5600.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 5600 và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 5600 và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 96 |
Tần số nhân | 600 MHz | 700 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 681 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 171 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 38.40 | 11.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3456 TFLOPS | 0.2688 TFLOPS |
ROPs | 24 | 4 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 5600 và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Chiều dài | 254 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 5600 và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 76.8 GB/s | 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 5600 và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro FX 5600 và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 4.0 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 5600 và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro FX 5600 và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40−45
−12.5%
| 45
+12.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 74.98
−1828%
| 3.89
+1828%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro 1000M thấp hơn 1828% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy FX 5600 và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro 1000M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 44 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.17 | 1.25 |
Mức độ mới | 5 Tháng 3 2007 | 13 Tháng 1 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 171 Watt | 45 Watt |
Quadro 1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro FX 5600 và Quadro 1000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro FX 5600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro 1000M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.