Quadro FX 4500 vs GeForce 7800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 4500
2005
512 MB GDDR3,109 Watt
0.59

7800 GTX vượt qua FX 4500 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12091162
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng0.370.60
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG70G70
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 4500 và 7800 GTX có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân430 MHz430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million302 million
Quy trình công nghệ110 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)109 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture10.3210.32
ROPs1616
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mm228 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ525 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ33.6 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 4500 0.59
7800 GTX 0.75
+27.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4500 227
7800 GTX 290
+27.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 0.75
Mức độ mới 28 Tháng 7 2005 22 Tháng 6 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 109 Watt 86 Watt

FX 4500 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của 7800 GTX: hiệu năng cao hơn 27.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7800 GTX vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 4500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 7800 GTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 4500 và GeForce 7800 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4500
Quadro FX 4500
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 4500 hoặc GeForce 7800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.