Quadro FX 3500 vs ATI Mobility FireGL V5700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
FX 3500 vượt qua ATI Mobility FireGL V5700 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1203 | 1312 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.57 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G71 | M86 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 22 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 120 |
Tần số nhân | 450 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 278 million | 378 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 9.000 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.144 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 20 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 173 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 660 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 42.24 GB/s | 22.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 3.0 | 4.1 |
OpenGL | 2.1 | 3.3 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro FX 3500 và Mobility FireGL V5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.62 | 0.33 |
Mức độ mới | 22 Tháng 5 2006 | 7 Tháng 1 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 55 nm |
FX 3500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility FireGL V5700: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 3500 vì nó vượt trội hơn Mobility FireGL V5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro FX 3500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Mobility FireGL V5700 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.