Quadro FX 2800M vs Quadro K1100M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 2800M và Quadro K1100M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 2800M
2009
1 GB GDDR3, 75 Watt
0.93

K1100M vượt qua FX 2800M với mức trọn vẹn là 161% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 2800M và Quadro K1100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1101807
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.09
Hiệu quả năng lượng0.994.30
Kiến trúcTesla (2006−2010)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaG92GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109.94

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 2800M và Quadro K1100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 2800M và Quadro K1100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân600 MHz706 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million1,270 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8022.59
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.288 TFLOPS0.5422 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 2800M và Quadro K1100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 2800M và Quadro K1100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 2800M và Quadro K1100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 2800M và Quadro K1100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 2800M và Quadro K1100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 2800M và Quadro K1100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 2800M 0.93
K1100M 2.43
+161%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 2800M 414
K1100M 1086
+162%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 2800M 5783
K1100M 8992
+55.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 2800M và Quadro K1100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD31
+72.2%
18
−72.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Fortnite 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Forza Horizon 4 6−7
−117%
12−14
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Valorant 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−100%
50−55
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
Fortnite 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Forza Horizon 4 6−7
−117%
12−14
+117%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7
+40%
Valorant 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
Forza Horizon 4 6−7
−117%
12−14
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4
−25%
Valorant 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1200%
12−14
+1200%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−280%
18−20
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−130%
21−24
+130%
Valorant 1−2
−2300%
24−27
+2300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 2−3
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 5−6
−160%
12−14
+160%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy FX 2800M và K1100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 2800M nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, FX 2800M nhanh hơn 25%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K1100M nhanh hơn 2300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 2800M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • K1100M tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.93 2.43
Mức độ mới 1 Tháng 12 2009 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

K1100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K1100M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 2800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 2800M
Quadro FX 2800M
NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 2800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 244 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 2800M hoặc Quadro K1100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.