Quadro FX 1700 vs ATI Radeon E4690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1700 và Radeon E4690, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1700
2007
512 MB DDR2, 42 Watt
0.49

E4690 vượt qua 1700 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1700 và Radeon E4690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12741153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.942.48
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG84RV730
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 9 2007 (18 năm năm trước)1 Tháng 6 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1700 và Radeon E4690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1700 và Radeon E4690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32320
Tần số nhân460 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million514 million
Quy trình công nghệ80 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)42 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture7.36019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.05888 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs1632
L2 Cache64 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1700 và Radeon E4690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16MXM-II
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotMXM Module
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1700 và Radeon E4690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1700 và Radeon E4690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Videokhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1700 và Radeon E4690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.0
VulkanN/A-
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1700 và Radeon E4690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1700 0.49
ATI E4690 0.92
+87.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1700 216
Mẫu: 553
ATI E4690 405
+87.5%
Mẫu: 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1700 và Radeon E4690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 0.92
Mức độ mới 12 Tháng 9 2007 1 Tháng 6 2009
Quy trình công nghệ 80 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 42 Watt 30 Watt

ATI E4690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon E4690 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon E4690 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1700
Quadro FX 1700
ATI Radeon E4690
Radeon E4690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon E4690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1700 hoặc Radeon E4690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.