Quadro FX 1000 vs ATI Radeon 9800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1000
2003
128 MB DDR2
0.08

ATI 9800 XT vượt qua FX 1000 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14721436
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.17
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaNV30R360
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2003 (22 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân300 MHz412 MHz
Số lượng bóng bán dẫn125 million117 million
Quy trình công nghệ130 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texture2.4003.296
ROPs48
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz365 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s23.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0
OpenGL1.5 (2.1)2.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1000 0.08
ATI 9800 XT 0.13
+62.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1000 34
ATI 9800 XT 56
+64.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1000 và Radeon 9800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 0.13
Mức độ mới 21 Tháng 1 2003 1 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 150 nm

FX 1000 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9800 XT: hiệu năng cao hơn 62.5%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 9800 XT vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 9800 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1000
Quadro FX 1000
ATI Radeon 9800 XT
Radeon 9800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1000 hoặc Radeon 9800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.