Quadro 7000 vs Quadro FX 540

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 7000 và Quadro FX 540, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 7000
2012
6 GB GDDR5, 204 Watt
8.77
+4285%

7000 vượt qua FX 540 với mức trọn vẹn là 4285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 7000 và Quadro FX 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4951409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.040.57
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF110NV43
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14,499 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 7000 và FX 540 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 7000 và Quadro FX 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 7000 và Quadro FX 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân651 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million146 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture41.662.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 7000 và Quadro FX 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài248 mm198 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 7000 và Quadro FX 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ851 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ163.4 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 7000 và Quadro FX 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 7000 và Quadro FX 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 7000 và Quadro FX 540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 7000 8.77
+4285%
FX 540 0.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 7000 3505
+4281%
FX 540 80

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 7000 và Quadro FX 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.77 0.20
Mức độ mới 2 Tháng 5 2012 9 Tháng 8 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 25 Watt

Quadro 7000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4285%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 540: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 716%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 7000 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 7000
Quadro 7000
NVIDIA Quadro FX 540
Quadro FX 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 7000 hoặc Quadro FX 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.