Quadro 3000M vs Radeon HD 7570M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 3000M và Radeon HD 7570M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 3000M
2011
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.23
+135%

3000M vượt qua HD 7570M với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 3000M và Radeon HD 7570M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8331094
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.375.82
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF104Thames
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$398.96 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 3000M và Radeon HD 7570M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 3000M và Radeon HD 7570M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240480
Tần số nhân450 MHz500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million716 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture18.0012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 3000M và Radeon HD 7570M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 3000M và Radeon HD 7570M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 3000M và Radeon HD 7570M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 3000M và Radeon HD 7570M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 3000M và Radeon HD 7570M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 3000M 2.23
+135%
HD 7570M 0.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 3000M 997
+133%
HD 7570M 427

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 3000M 1539
+85.6%
HD 7570M 829

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 3000M 7941
+113%
HD 7570M 3727

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 3000M và Radeon HD 7570M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+114%
14
−114%
Full HD51
+132%
22
−132%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.82không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 7−8 0−1
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 7−8 0−1
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+88%
24−27
−88%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+183%
6−7
−183%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
Valorant 21−24
+2000%
1−2
−2000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Quadro 3000M và HD 7570M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 3000M nhanh hơn 114% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 3000M nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro 3000M nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 3000M tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.23 0.95
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 7 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 13 Watt

Quadro 3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7570M: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 476.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 3000M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7570M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 7570M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M
AMD Radeon HD 7570M
Radeon HD 7570M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 3000M hoặc Radeon HD 7570M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.