Quadro 2000D vs GRID K220Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000D và GRID K220Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 2000D
2011
1 GB GDDR5, 62 Watt
2.35
+6.8%

2000D vượt qua GRID K220Q với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000D và GRID K220Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất848865
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.160.18
Hiệu quả năng lượng2.780.72
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF106GK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)2 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $469

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GRID K220Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13% so với Quadro 2000D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 2000D và GRID K220Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000D và GRID K220Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921536
Tần số nhân625 MHz745 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million3,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0095.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS2.289 TFLOPS
ROPs1632
TMUs32128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000D và GRID K220Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài178 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000D và GRID K220Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ650 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000D và GRID K220Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 2000D và GRID K220Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000D và GRID K220Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 2000D 2.35
+6.8%
GRID K220Q 2.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 2000D 976
+7%
GRID K220Q 912

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 2000D và GRID K220Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 2.20
Mức độ mới 5 Tháng 10 2011 2 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 225 Watt

Quadro 2000D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 262.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K220Q: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro 2000D và GRID K220Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 2000D
Quadro 2000D
NVIDIA GRID K220Q
GRID K220Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 16 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GRID K220Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 2000D hoặc GRID K220Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.