Quadro 2000 vs Radeon 610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000 và Radeon 610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 2000
2010
1 GB GDDR5, 62 Watt
2.31

610M vượt qua 2000 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000 và Radeon 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất872825
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.7013.02
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106Dragon Range
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 2000 và Radeon 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000 và Radeon 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân625 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.5632 TFLOPS
ROPs164
TMUs328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000 và Radeon 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài178 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000 và Radeon 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ650 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000 và Radeon 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 2000 và Radeon 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000 và Radeon 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 2000 2.31
Radeon 610M 2.70
+16.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 2000 946
Radeon 610M 1104
+16.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 2000 và Radeon 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−30%
13
+30%
1440p21−24
−19%
25
+19%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p59.90không có dữ liệu
1440p28.52không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 10
+0%
10
+0%
Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 8
+0%
8
+0%
Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16
+0%
16
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 61
+0%
61
+0%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Quadro 2000 và Radeon 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 610M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 610M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.31 2.70
Mức độ mới 24 Tháng 12 2010 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 15 Watt

Radeon 610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.9%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 313.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 610M vì nó vượt trội hơn Quadro 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 610M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 2000
Quadro 2000
AMD Radeon 610M
Radeon 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 323 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 966 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 2000 hoặc Radeon 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.