Quadro 2000 vs Quadro 2000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000 và Quadro 2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 2000
2010
1 GB GDDR5, 62 Watt
2.38
+22.1%

2000 vượt qua 2000M với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000 và Quadro 2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất845895
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.150.28
Hiệu quả năng lượng2.742.53
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF106GF106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $46.56

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 2000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 87% so với Quadro 2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 2000 và Quadro 2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000 và Quadro 2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân625 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS0.4224 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000 và Quadro 2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài178 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000 và Quadro 2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ650 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000 và Quadro 2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 2000 và Quadro 2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.12.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000 và Quadro 2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro 2000 2.38
+22.1%
Quadro 2000M 1.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 2000 946
+21.6%
Quadro 2000M 778

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 2000 3879
+13.6%
Quadro 2000M 3414

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro 2000 12
+71.4%
Quadro 2000M 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 2000 và Quadro 2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+21.6%
37
−21.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.31
−958%
1.26
+958%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro 2000M thấp hơn 958% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
World of Tanks 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Quadro 2000 và Quadro 2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 2000 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 47 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.38 1.95
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 55 Watt

Quadro 2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 2000M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 2000 vì nó vượt trội hơn Quadro 2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro 2000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro 2000 và Quadro 2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 2000
Quadro 2000
NVIDIA Quadro 2000M
Quadro 2000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro 2000 hoặc Quadro 2000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.