Quadro 1000M vs GeForce FX 5200

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và GeForce FX 5200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3, 45 Watt
1.25
+6150%

1000M vượt qua FX 5200 với mức trọn vẹn là 6150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và GeForce FX 5200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10021503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.21không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGF108NV18 C1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 $69.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và GeForce FX 5200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và GeForce FX 5200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million29 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.201.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và GeForce FX 5200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và GeForce FX 5200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và GeForce FX 5200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 1000M và GeForce FX 5200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và GeForce FX 5200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 1000M 1.25
+6150%
FX 5200 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 561
+7914%
FX 5200 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và GeForce FX 5200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD450−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Valorant 30−35 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−33 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 30−35 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 30−35 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 6−7 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 7−8 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.25 0.02
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 6 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

Quadro 1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6150%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 1000M vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce FX 5200 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
NVIDIA GeForce FX 5200
GeForce FX 5200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 257 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 1000M hoặc GeForce FX 5200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.