P104-100 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P104-100 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P104-100
2017
4 GB GDDR5X
9.34
+26.2%

P104-100 vượt qua Vega 7 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P104-100 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất478540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.45
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P104-100 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P104-100 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920448
Tần số nhân1607 MHz300 MHz
Tần số Boost1733 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million9,800 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture208.053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.655 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs648
TMUs12028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P104-100 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P104-100 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1251 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P104-100 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P104-100 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P104-100 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+17.4%
23
−17.4%
1440p30−35
+20%
25
−20%
4K18−20
+20%
15
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 28
+0%
28
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
World of Tanks 58
+0%
58
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy P104-100 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P104-100 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • P104-100 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • P104-100 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 50 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.34 7.40
Mức độ mới 12 Tháng 12 2017 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

P104-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng P104-100 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P104-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P104-100
P104-100
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 57 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2381 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P104-100 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.