P104-100 vs GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

#ad 
Mua P104-100
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P104-100
2017
4 GB GDDR5X
8.61

GTX 1050 Ti Max-Q vượt qua P104-100 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất489390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.55
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920768
Tần số nhân1607 MHz1152 MHz
Tần số Boost1733 MHz1417 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture208.068.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.655 TFLOPS2.177 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P104-100 8.61
GTX 1050 Ti Max-Q 12.83
+49%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P104-100 3575
GTX 1050 Ti Max-Q 5328
+49%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P104-100 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−62.9%
57
+62.9%
1440p18−20
−61.1%
29
+61.1%
4K12−14
−58.3%
19
+58.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+0%
45
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 4 47
+0%
47
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+0%
17
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy P104-100 và GTX 1050 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.61 12.83
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

GTX 1050 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn P104-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P104-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P104-100
P104-100
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 57 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 110 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P104-100 hoặc GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.