NVS 4200M vs GeForce 210

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 4200M và GeForce 210, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 4200M
2011
1 GB DDR3, 25 Watt
0.66
+144%

NVS 4200M vượt qua 210 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 4200M và GeForce 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11651329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.100.69
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119GT218
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.49

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 4200M và GeForce 210: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 4200M và GeForce 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4816
Tần số nhân810 MHz589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt30.5 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture6.4804.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS0.03936 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 4200M và GeForce 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXMPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 4200M và GeForce 210: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s8.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 4200M và GeForce 210. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 4200M và GeForce 210 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 4200M và GeForce 210 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 4200M 0.66
+144%
GeForce 210 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 4200M 293
+142%
GeForce 210 121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 4200M và GeForce 210 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+160%
5−6
−160%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 27−30
+190%
10−11
−190%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 27−30
+190%
10−11
−190%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 27−30
+190%
10−11
−190%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy NVS 4200M và GeForce 210 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 4200M nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 0.27
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 30 Watt

NVS 4200M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng NVS 4200M vì nó vượt trội hơn GeForce 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 4200M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 210 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 4200M
NVS 4200M
NVIDIA GeForce 210
GeForce 210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 156 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 4200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 3752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 4200M hoặc GeForce 210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.