NVS 300 vs Quadro FX 1500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 300 và Quadro FX 1500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

NVS 300
2011
512 MB DDR3, 18 Watt
0.27

FX 1500 vượt qua NVS 300 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 300 và Quadro FX 1500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13331260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.190.47
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT218G71
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)20 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

NVS 300 và FX 1500 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 300 và Quadro FX 1500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 300 và Quadro FX 1500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân520 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million278 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture4.1607.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 300 và Quadro FX 1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài145 mm173 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 300 và Quadro FX 1500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz625 MHz
Băng thông bộ nhớ12.64 GB/s40 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 300 và Quadro FX 1500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-592x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 300 và Quadro FX 1500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 300 và Quadro FX 1500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 300 0.27
FX 1500 0.38
+40.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 300 121
FX 1500 169
+39.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 300 và Quadro FX 1500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 0.38
Mức độ mới 8 Tháng 1 2011 20 Tháng 4 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 65 Watt

NVS 300 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1500: hiệu năng cao hơn 40.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 1500 vì nó vượt trội hơn NVS 300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 300
NVS 300
NVIDIA Quadro FX 1500
Quadro FX 1500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 49 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 300 hoặc Quadro FX 1500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.