ATI Mobility Radeon HD 5850 vs GeForce GT 645M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5850
2010
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.65

GT 645M vượt qua ATI Mobility HD 5850 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất917853
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.385.22
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800384
Tần số nhân500 MHzUp to 710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0022.69
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.5445 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/sUp to 64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5850 1.65
GT 645M 2.10
+27.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5850 5592
GT 645M 7357
+31.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GT 645M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−57.9%
30
+57.9%
Full HD25
+4.2%
24
−4.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−56.8%
58
+56.8%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5850 và GT 645M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 645M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5850 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GT 645M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 645M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 2.10
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 32 Watt

ATI Mobility HD 5850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 645M: hiệu năng cao hơn 27.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 645M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5850
Mobility Radeon HD 5850
NVIDIA GeForce GT 645M
GeForce GT 645M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 645M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5850 hoặc GeForce GT 645M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.