ATI Mobility Radeon HD 5650 vs GeForce 210

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5650
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
1.35
+350%

ATI Mobility HD 5650 vượt qua 210 với mức trọn vẹn là 350% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10161334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.400.69
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaMadisonGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.49

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40016
Tần số nhân450 MHz589 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn627 million260 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt30.5 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture9.0004.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS0.03936 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s8.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+400%
3−4
−400%
Full HD16
+433%
3−4
−433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+400%
3−4
−400%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 39
+388%
8−9
−388%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+700%
1−2
−700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+400%
3−4
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy ATI Mobility HD 5650 và GeForce 210 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 0.30
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 30 Watt

ATI Mobility HD 5650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 350%, mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5650 vì nó vượt trội hơn GeForce 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5650 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 210 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 5650 và GeForce 210, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
NVIDIA GeForce 210
GeForce 210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 267 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 3722 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 5650 hoặc GeForce 210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.