ATI Mobility Radeon HD 560v vs UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 560v
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
0.76

Graphics 16EUs (Tiger Lake-H) vượt qua Mobility HD 560v với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1190911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.09không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaM96Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32016
Tần số nhân550 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu
L1 Cache64 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache128 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12_1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 560v 0.76
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 2.01
+164%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 560v 2460
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 7190
+192%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−175%
11
+175%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 1−2
−700%
8
+700%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−95.5%
40−45
+95.5%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−76.9%
23
+76.9%
Far Cry 5 1−2
−600%
7
+600%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−50%
9
+50%
Valorant 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−69.2%
22
+69.2%
Far Cry 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5
−20%
Valorant 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−275%
14−16
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−150%
20−22
+150%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 0−1 3−4
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Hogwarts Legacy 0−1 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 4−5
−175%
10−12
+175%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10
+0%
10
+0%
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI Mobility HD 560v và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI Mobility HD 560v nhanh hơn 20%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 560v tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 2.01
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 55 nm 10 nm

UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 164.5%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 560v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 560v
Mobility Radeon HD 560v
Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 560v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 391 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 560v hoặc UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.