ATI Mobility Radeon HD 540v vs GeForce RTX 2070 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 540v
2010
512 MB GDDR3, 15 Watt
0.30

RTX 2070 Super vượt qua ATI Mobility HD 540v với mức trọn vẹn là 13477% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.58
Hiệu quả năng lượng1.5915.07
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM92TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng802560
Tần số nhân550 MHz1605 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million13,600 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS9.062 TFLOPS
ROPs464
TMUs8160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 540v 0.30
RTX 2070 Super 40.73
+13477%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 540v 1008
RTX 2070 Super 89209
+8750%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 540v và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1132
1440p0−180
4K-0−152

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.78
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu9.60

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−9650%
195
+9650%
Cyberpunk 2077 1−2
−9300%
94
+9300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−7250%
147
+7250%
Cyberpunk 2077 1−2
−8300%
84
+8300%
Forza Horizon 4 3−4
−5700%
174
+5700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2557%
186
+2557%
Valorant 24−27
−973%
279
+973%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−4200%
86
+4200%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
78
+7700%
Dota 2 10−11
−1270%
137
+1270%
Forza Horizon 4 3−4
−5633%
172
+5633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2257%
165
+2257%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4425%
181
+4425%
Valorant 24−27
−938%
270
+938%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7200%
73
+7200%
Dota 2 10−11
−1190%
129
+1190%
Forza Horizon 4 3−4
−5000%
153
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2100%
154
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2400%
100
+2400%
Valorant 24−27
−646%
194
+646%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 47
Forza Horizon 4 1−2
−12400%
125
+12400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−8500%
85−90
+8500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 117

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−520%
93
+520%
Valorant 2−3
−12800%
258
+12800%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5300%
54
+5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3200%
66
+3200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2800%
58
+2800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 341
+0%
341
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Counter-Strike 2 316
+0%
316
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 218
+0%
218
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+0%
168
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
Valorant 263
+0%
263
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 12800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 40.73
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 215 Watt

ATI Mobility HD 540v có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super: hiệu năng cao hơn 13476.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 540v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 540v được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2070 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 540v
Mobility Radeon HD 540v
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 540v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5228 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 540v hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.