ATI Mobility Radeon HD 5145 vs ATI 9000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5145
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
0.36
+3500%

Mobility HD 5145 vượt qua 9000 với mức trọn vẹn là 3500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13181568
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.930.03
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaM92RV250
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 7 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân720 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million36 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture5.7601.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84
L1 Cache16 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache64 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)8.1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.4
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
Valorant 27−30 0−1

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 27−30 0−1

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 27−30 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic

Fortnite 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 2−3 0−1

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.01
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 7 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

ATI Mobility HD 5145 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3500%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5145 vì nó vượt trội hơn Radeon 9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5145 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145
ATI Radeon 9000
Radeon 9000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 45 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5145 hoặc Radeon 9000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.