ATI Mobility Radeon HD 5145 vs ATI 9200 LE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13111585
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.88không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaM92RV280
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 5 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân720 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million36 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture5.7601.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)8.1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.4
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
God of War 4−5 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
God of War 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 10−11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
God of War 4−5 không có dữ liệu
Metro Exodus 0−1 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 10−11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
God of War 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 2−3 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 5 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

ATI Mobility HD 5145 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 5145 và Radeon 9200 LE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5145 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9200 LE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145
ATI Radeon 9200 LE
Radeon 9200 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 45 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5145 hoặc Radeon 9200 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.