ATI Mobility Radeon HD 4870 vs HD 8330

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4870
2009
512 MB GDDR3
1.85
+208%

ATI Mobility HD 4870 vượt qua HD 8330 với mức trọn vẹn là 208% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8801185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.18
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaM98Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)13 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800128
Tần số nhân550 MHz497 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,178 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture22.003.976
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS0.1272 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ888 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ56.83 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_0)
Shader Model4.16.3
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4870 1.85
+208%
HD 8330 0.60

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4870 6631
+266%
HD 8330 1813

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon HD 8330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+155%
11
−155%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+116%
18−20
−116%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+600%
2−3
−600%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+217%
6−7
−217%
Valorant 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy ATI Mobility HD 4870 và HD 8330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4870 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 0.60
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 13 Tháng 8 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm

ATI Mobility HD 4870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 208.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8330: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4870 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8330 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870
AMD Radeon HD 8330
Radeon HD 8330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 hoặc Radeon HD 8330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.