ATI Mobility Radeon HD 4870 vs ATI 9200 PRO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4870
2009
512 MB GDDR3
2.08
+20700%

ATI Mobility HD 4870 vượt qua ATI 9200 PRO với mức trọn vẹn là 20700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9081575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.03
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaM98RV280
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 5 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800không có dữ liệu
Tần số nhân550 MHz239 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million36 million
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt
Tốc độ xử lý texture22.000.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs404

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ888 MHz164 MHz
Băng thông bộ nhớ56.83 GB/s5.248 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)8.1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.4
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 và Radeon 9200 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dead Island 2 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dead Island 2 5−6 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 9−10 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dead Island 2 5−6 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 9−10 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dead Island 2 5−6 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1
Valorant 16−18 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dead Island 2 5−6 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Dead Island 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 10−11 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dead Island 2 4−5 0−1
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.08 0.01
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 1 Tháng 5 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm

ATI Mobility HD 4870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20700%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4870 vì nó vượt trội hơn Radeon 9200 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9200 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870
ATI Radeon 9200 PRO
Radeon 9200 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 hoặc Radeon 9200 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.