ATI Mobility Radeon HD 4850 vs UHD Graphics 617

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4850
2009
1 GB GDDR3
1.42

UHD Graphics 617 vượt qua ATI Mobility HD 4850 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất960870
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.24
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaM98Amber Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800192
Tần số nhân500 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.4032 TFLOPS
ROPs163
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ850 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4850 và UHD Graphics 617 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+173%
15
−173%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 0−1 3−4
Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−27.3%
40−45
+27.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 18−20
+26.7%
15
−26.7%
Far Cry 5 0−1 3−4
Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 18−20
+35.7%
14
−35.7%
Far Cry 5 0−1 3−4
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−50%
14−16
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy ATI Mobility HD 4850 và UHD Graphics 617 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4850 nhanh hơn 173% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI Mobility HD 4850 nhanh hơn 36%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 617 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4850 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • UHD Graphics 617 tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.42 1.93
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 7 Tháng 11 2018
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm

UHD Graphics 617 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.9%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 617 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4850
Mobility Radeon HD 4850
Intel UHD Graphics 617
UHD Graphics 617

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 617 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4850 hoặc UHD Graphics 617, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.