ATI Mobility Radeon HD 4570 vs ATI X550

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4570
2009
512 MB GDDR3
0.30
+173%

ATI Mobility HD 4570 vượt qua ATI X550 với mức trọn vẹn là 173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13071446
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaM92RV370
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân680 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million107 million
Quy trình công nghệ55 nm110 nm
Tốc độ xử lý texture5.4401.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1088 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4570 và Radeon X550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 24−27
+189%
9−10
−189%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 24−27
+189%
9−10
−189%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 24−27
+189%
9−10
−189%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 2−3 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.11
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 1 Tháng 7 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 110 nm

ATI Mobility HD 4570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 172.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4570 vì nó vượt trội hơn Radeon X550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4570 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X550 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4570
Mobility Radeon HD 4570
ATI Radeon X550
Radeon X550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4570 hoặc Radeon X550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.