ATI Mobility Radeon HD 4330 vs HD Graphics P4600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD Graphics P4600 vượt qua ATI Mobility HD 4330 với mức trọn vẹn là 366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1313 | 979 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 1.28 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Generation 7.5 (2013) |
Bộ xử lý đồ họa | M92 | Haswell GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 160 |
Tần số nhân | 450 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 242 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 84 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.600 | 24.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.072 TFLOPS | 0.384 TFLOPS |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 9.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.80 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 4330 và HD Graphics P4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−329%
|
30−33
+329%
|
Valorant | 24−27
−362%
|
120−130
+362%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−362%
|
60−65
+362%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Dota 2 | 10−11
−350%
|
45−50
+350%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−329%
|
30−33
+329%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
Valorant | 24−27
−362%
|
120−130
+362%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Dota 2 | 10−11
−350%
|
45−50
+350%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−329%
|
30−33
+329%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−350%
|
18−20
+350%
|
Valorant | 24−27
−362%
|
120−130
+362%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−333%
|
65−70
+333%
|
Valorant | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−350%
|
9−10
+350%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.29 | 1.35 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2009 | 1 Tháng 6 2013 |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 22 nm |
HD Graphics P4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 365.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P4600 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P4600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.