ATI Mobility Radeon HD 4330 vs GeForce4 4200 Go

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4330
2009
512 MB GDDR3
0.29
+2800%

ATI Mobility HD 4330 vượt qua GeForce4 4200 Go với mức trọn vẹn là 2800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13131531
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaM92NV28M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng806
Tần số nhân450 MHz2 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture3.600không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.072 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)DDR
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce4 4200 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Mobility HD 4330 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4330 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 0.01
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 15 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm

ATI Mobility HD 4330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2800%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4330 vì nó vượt trội hơn GeForce4 4200 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4330
Mobility Radeon HD 4330
NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 47 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4330 hoặc GeForce4 4200 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.