ATI Mobility Radeon HD 4330 vs GeForce Go 7200
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 4330 vượt qua Go 7200 với mức trọn vẹn là 190% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1313 | 1453 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | M92 | G72 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 7 |
Tần số nhân | 450 MHz | 450 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 242 million | 112 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 90 nm |
Tốc độ xử lý texture | 3.600 | 1.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.072 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 1 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 32 Bit |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | 350 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 9.6 GB/s | 2.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 4.1 | 3.0 |
OpenGL | 3.3 | 2.1 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 4330 và GeForce Go 7200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Valorant | 24−27
+4%
|
24−27
−4%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 24−27
+4%
|
24−27
−4%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 24−27
+4%
|
24−27
−4%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4330 nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 4330 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (70%)
- Hòa trong 8 các bài kiểm tra (30%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.29 | 0.10 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2009 | 1 Tháng 9 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 90 nm |
ATI Mobility HD 4330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 190%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4330 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.