ATI Mobility Radeon HD 3850 vs GeForce GT 640M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3850
2008
512 MB GDDR3,35 Watt
0.69

GT 640M vượt qua ATI Mobility HD 3850 với mức trọn vẹn là 249% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1179847
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.365.18
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaM88GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân580 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million1,270 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture9.28020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3712 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs1616
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128bit
Tần số bộ nhớ750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/sUp to 64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 API
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.5
OpenCLN/A1.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 3850 0.69
GT 640M 2.41
+249%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3850 1880
GT 640M 7425
+295%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7−8
−271%
26
+271%
Full HD6−7
−267%
22
+267%
1200p5−6
−280%
19
+280%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Red Dead Redemption 2 5−6
−80%
9−10
+80%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Fortnite 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−156%
21−24
+156%
Red Dead Redemption 2 5−6
−80%
9−10
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
World of Tanks 18−20
−158%
49
+158%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−156%
21−24
+156%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−325%
16−18
+325%
World of Tanks 2−3
−700%
16−18
+700%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 5−6
−60%
8−9
+60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 2−3
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 8
+0%
8
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy ATI Mobility HD 3850 và GT 640M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 640M nhanh hơn 271% ở độ phân giải 900p
  • GT 640M nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p
  • GT 640M nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 640M nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 640M tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 24các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 2.41
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 32 Watt

GT 640M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 249.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3850 và GeForce GT 640M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3850
Mobility Radeon HD 3850
NVIDIA GeForce GT 640M
GeForce GT 640M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 318 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 3850 hoặc GeForce GT 640M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.