Iris Xe Graphics G7 96EUs vs ATI Mobility Radeon HD 5145
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe Graphics G7 96EUs vượt qua ATI Mobility HD 5145 với mức trọn vẹn là 2160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 487 | 1268 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 22.50 | 1.86 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | M92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 80 |
Tần số nhân | 400 MHz | 720 MHz |
Tần số Boost | 1350 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 242 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 5.760 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.1152 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 10.1 (10_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 3.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Mobility Radeon HD 5145 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27
+2600%
| 1−2
−2600%
|
1440p | 15 | 0−1 |
4K | 12 | 0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 26
+1200%
|
2−3
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+4400%
|
1−2
−4400%
|
Cyberpunk 2077 | 19
+1800%
|
1−2
−1800%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 18
+800%
|
2−3
−800%
|
Battlefield 5 | 41
+4000%
|
1−2
−4000%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+4400%
|
1−2
−4400%
|
Cyberpunk 2077 | 16
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Far Cry 5 | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Fortnite | 30
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+1167%
|
3−4
−1167%
|
Forza Horizon 5 | 35
+3400%
|
1−2
−3400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
Valorant | 124
+359%
|
27−30
−359%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 12
+500%
|
2−3
−500%
|
Battlefield 5 | 35
+3400%
|
1−2
−3400%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+4400%
|
1−2
−4400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 96
+586%
|
14−16
−586%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Dota 2 | 51
+410%
|
10−11
−410%
|
Far Cry 5 | 25
+2400%
|
1−2
−2400%
|
Fortnite | 21 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+1167%
|
3−4
−1167%
|
Forza Horizon 5 | 31
+3000%
|
1−2
−3000%
|
Grand Theft Auto V | 17 | 0−1 |
Metro Exodus | 15 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30
+650%
|
4−5
−650%
|
Valorant | 112
+315%
|
27−30
−315%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Dota 2 | 47
+370%
|
10−11
−370%
|
Far Cry 5 | 23
+2200%
|
1−2
−2200%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+1167%
|
3−4
−1167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+343%
|
7−8
−343%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+250%
|
4−5
−250%
|
Valorant | 23
−17.4%
|
27−30
+17.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 15 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 7 | 0−1 |
Metro Exodus | 9−10 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+975%
|
4−5
−975%
|
Valorant | 95−100
+2325%
|
4−5
−2325%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 7 | 0−1 |
Far Cry 5 | 16 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18−20 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 8
−87.5%
|
14−16
+87.5%
|
Metro Exodus | 4−5 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12 | 0−1 |
Valorant | 45−50
+1400%
|
3−4
−1400%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 20 | 0−1 |
Far Cry 5 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Forza Horizon 4 | 14−16 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và ATI Mobility HD 5145 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 2000%.
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5145 nhanh hơn 88%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (93%)
- ATI Mobility HD 5145 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.91 | 0.35 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 7 Tháng 1 2010 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2160%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5145: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 96EUs vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5145 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.