Iris Xe Graphics G7 96EUs vs GeForce 9800 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
7.91
+639%

Iris Xe Graphics G7 96EUs vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 639% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4871054
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
Hiệu quả năng lượng22.490.68
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96112
Tần số nhân400 MHz600 MHz
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu754 million
Quy trình công nghệ10 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu33.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.336 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệu1-slot
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 9800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+800%
3−4
−800%
1440p15
+650%
2−3
−650%
4K12
+1100%
1−2
−1100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu53.33
1440pkhông có dữ liệu80.00
4Kkhông có dữ liệu160.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 26
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike 2 45−50
+650%
6−7
−650%
Cyberpunk 2077 19
+850%
2−3
−850%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18
+800%
2−3
−800%
Battlefield 5 41
+720%
5−6
−720%
Counter-Strike 2 45−50
+650%
6−7
−650%
Cyberpunk 2077 16
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 26
+767%
3−4
−767%
Fortnite 30
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 5 35
+775%
4−5
−775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+675%
4−5
−675%
Valorant 124
+675%
16−18
−675%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
+1100%
1−2
−1100%
Battlefield 5 35
+775%
4−5
−775%
Counter-Strike 2 45−50
+650%
6−7
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+700%
12−14
−700%
Cyberpunk 2077 13
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 51
+750%
6−7
−750%
Far Cry 5 25
+733%
3−4
−733%
Fortnite 21
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 5 31
+675%
4−5
−675%
Grand Theft Auto V 17
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 15
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+675%
4−5
−675%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+650%
4−5
−650%
Valorant 112
+700%
14−16
−700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+650%
4−5
−650%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 47
+683%
6−7
−683%
Far Cry 5 23
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+675%
4−5
−675%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 23
+667%
3−4
−667%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
+650%
2−3
−650%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+725%
8−9
−725%
Grand Theft Auto V 7 0−1
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+760%
5−6
−760%
Valorant 95−100
+708%
12−14
−708%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 7 0−1
Far Cry 5 16
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 21−24
+950%
2−3
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+800%
2−3
−800%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 8
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 45−50
+650%
6−7
−650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 20
+900%
2−3
−900%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và 9800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.91 1.07
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 21 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 10 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 105 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 639.3%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 96EUs vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 96EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1008 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1483 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc GeForce 9800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.