Iris Graphics 5100 vs HD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 5100 và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Graphics 5100
2013
30 Watt
1.84
+145%

Iris Graphics 5100 vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 5100 và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9231170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Hiệu quả năng lượng4.341.52
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3Ivy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 5100 và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 5100 và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32048
Tần số nhân200 MHz650 MHz
Tần số Boost1100 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million392 million
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture44.006.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.704 TFLOPS0.1008 TFLOPS
ROPs41
TMUs406

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 5100 và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 5100 và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 5100 và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 5100 và HD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 5100 và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.34.0
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 5100 và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 5100 1.84
+145%
HD Graphics 0.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 5100 737
+146%
HD Graphics 299

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 5100 879
+193%
HD Graphics 300

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 5100 và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+160%
5−6
−160%
4K7
+250%
2−3
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 35−40
+171%
14−16
−171%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 31
+158%
12−14
−158%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 18
+157%
7−8
−157%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 35−40
+171%
14−16
−171%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 17
+183%
6−7
−183%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 35−40
+171%
14−16
−171%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+200%
4−5
−200%
Valorant 12−14
+200%
4−5
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 6
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy Iris Graphics 5100 và HD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 5100 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Graphics 5100 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 0.75
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 1 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 35 Watt

Iris Graphics 5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Graphics 5100 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Graphics 5100 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 5100
Iris Graphics 5100
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 106 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 2427 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 5100 hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.