ION vs Radeon RX 5600 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh ION và Radeon RX 5600 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ION
2008
20 Watt
0.25

RX 5600 OEM vượt qua ION với mức trọn vẹn là 12788% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION và Radeon RX 5600 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1367175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8614.79
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaC7A-IONNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ION và Radeon RX 5600 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION và Radeon RX 5600 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162048
Tần số nhân450 MHz1130 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn282 million10,300 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture3.600199.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0352 TFLOPS6.39 TFLOPS
ROPs464
TMUs8128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION và Radeon RX 5600 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION và Radeon RX 5600 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION và Radeon RX 5600 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được ION và Radeon RX 5600 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của ION và Radeon RX 5600 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ION 0.25
RX 5600 OEM 32.22
+12788%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ION 96
RX 5600 OEM 12383
+12799%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của ION và Radeon RX 5600 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 32.22
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 21 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 150 Watt

ION có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 OEM: hiệu năng cao hơn 12788%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 OEM vì nó vượt trội hơn ION trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là ION được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5600 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa ION và Radeon RX 5600 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA ION
ION
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 23 các phiếu

Hãy đánh giá ION theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về ION hoặc Radeon RX 5600 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.