ION 2 vs ATI Radeon 7500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh ION 2 và Radeon 7500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ION 2
2008
20 Watt
0.28
+2700%

ION 2 vượt qua ATI 7500 với mức trọn vẹn là 2700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và Radeon 7500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13201530
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.110.03
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGT218RV200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ION 2 và Radeon 7500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và Radeon 7500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz290 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0001.740
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs86

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và Radeon 7500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và Radeon 7500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared64 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared230 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu7.36 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và Radeon 7500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được ION 2 và Radeon 7500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)7.0
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của ION 2 và Radeon 7500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
Valorant 24−27 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 24−27 0−1

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 24−27 0−1

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 2−3 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.28 0.01
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 14 Tháng 8 2001
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 23 Watt

ION 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2700%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Chúng tôi khuyên dùng ION 2 vì nó vượt trội hơn Radeon 7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là ION 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 7500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA ION 2
ION 2
ATI Radeon 7500
Radeon 7500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá ION 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về ION 2 hoặc Radeon 7500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.