HD Graphics vs Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.67
+19.6%

HD Graphics vượt qua R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11631203
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.52không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Beema/Mullins
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48128
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boost1050 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.300không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1không có dữ liệu
TMUs6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.0không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.80-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 0.67
+19.6%
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 0.56

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 300
R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) 373
+24.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 0.56
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 29 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm

HD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L): mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
AMD Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)
Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 2328 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.